Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nestle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛs.l/

🔈Phát âm Anh: /ˈnes.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoa, nằm thoải mái, ở gần
        Contoh: The cat likes to nestle in the warm corner. (Con mèo thích xoa ở góc ấm áp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nest', có nghĩa là 'tổ', kết hợp với hậu tố '-le' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con thú nhỏ nằm thoải mái trong tổ của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: snuggle, cuddle, settle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dislodge, unsettle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nestle down (nằm thoải mái)
  • nestle up (xoa lại gần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She nestled the baby in her arms. (Cô ôm em bé trong vòng tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little bird was looking for a place to nestle. It found a cozy tree and nestled down, feeling safe and warm. (Ngày xửa ngày xưa, một chú chim nhỏ đang tìm một nơi để xoa. Nó tìm thấy một cái cây ấm áp và xoa xuống, cảm thấy an toàn và ấm áp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một chú chim nhỏ đang tìm kiếm một chỗ để nằm thoải mái. Nó tìm thấy một cái cây ấm áp và nằm xuống, cảm thấy an toàn và ấm áp.