Nghĩa tiếng Việt của từ nestling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛs.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnest.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con chim non, chim sống trong tổ
Contoh: The nestling chirped for food. (Con chim non kêu vì đòi ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nest' (tổ) và 'ling' (đuôi chỉ sự nhỏ hoặc non).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tổ chim non, chim bé nhỏ vẫn ở trong tổ, đang đòi ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chick, fledgling
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult bird, mature bird
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- care for a nestling (chăm sóc một con chim non)
- rescue a nestling (cứu một con chim non)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nestling was too young to leave the nest. (Con chim non quá non để rời khỏi tổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nestling who was the smallest in the nest. Despite its size, it had the biggest dreams. It dreamt of flying high and exploring the world. One day, it mustered the courage to leave the nest and took its first flight, soaring towards the sky.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim non là nhỏ nhất trong tổ. Mặc dù nhỏ bé, nó lại có những ước mơ lớn nhất. Nó mơ ước có thể bay cao và khám phá thế giới. Một ngày nọ, nó đã tích lũy đủ can đảm để rời khỏi tổ và bay lên trời đầu tiên, bay về phía bầu trời.