Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ net, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɛt/

🔈Phát âm Anh: /nɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mạng lưới, mạng
        Contoh: The fisherman threw his net into the sea. (Người đánh cá ném lưới của mình ra biển.)
  • động từ (v.):bắt được, bẫy được
        Contoh: They netted a large number of fish. (Họ bắt được một số lượng lớn cá.)
  • tính từ (adj.):ròng, sau cùng
        Contoh: The net result of the game was a draw. (Kết quả ròng của trận đấu là hòa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nitere' nghĩa là 'lóng lánh', qua tiếng Old English 'net'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một người đang dùng một chiếc lưới để bắt cá trên biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mesh, web
  • động từ: catch, trap
  • tính từ: final, remaining

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free
  • tính từ: initial, starting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • net profit (lợi nhuận ròng)
  • net income (thu nhập ròng)
  • net worth (giá trị ròng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The net is used to catch fish. (Lưới được dùng để bắt cá.)
  • động từ: The hunters netted several birds. (Những người săn bắt được vài con chim.)
  • tính từ: The net weight of the box is 5 kg. (Trọng lượng ròng của hộp là 5 kg.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fisherman who used a net to catch fish. One day, he netted a large number of fish, which made his net worth increase significantly. The net result was a happy and prosperous life for the fisherman.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá dùng lưới để bắt cá. Một ngày nọ, anh ta bắt được một lượng lớn cá, làm cho giá trị ròng của anh ta tăng đáng kể. Kết quả ròng là một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng cho người đánh cá.