Nghĩa tiếng Việt của từ netherland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneðərlænd/
🔈Phát âm Anh: /ˈneðərlənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miền dưới, đất liền dưới cùng
Contoh: The Netherland is often associated with the country of the Netherlands. (Miền dưới thường được liên kết với đất nước Hà Lan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'neotherlan(d)', trong đó 'nether' có nghĩa là 'dưới' và 'land' có nghĩa là 'đất', 'vùng đất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đất nước Hà Lan, một quốc gia nằm ở vùng đất dưới của châu Âu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- miền dưới, vùng đất dưới
Từ trái nghĩa:
- miền trên, vùng đất trên
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the netherland (ở miền dưới)
- netherland region (khu vực miền dưới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The concept of the Netherland is often used to describe the lowest part of a region. (Khái niệm về miền dưới thường được sử dụng để mô tả phần thấp nhất của một khu vực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Netherland region, there was a beautiful land filled with flowers and windmills. People there lived happily and peacefully, enjoying the beauty of their low-lying country. (Ngày xửa ngày xưa, ở khu vực miền dưới, có một vùng đất đẹp đẽ với những bông hoa và cối xay gió. Người dân ở đó sống hạnh phúc và thanh thản, thưởng thức vẻ đẹp của đất nước thấp vút của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở khu vực miền dưới, có một vùng đất đẹp đẽ với những bông hoa và cối xay gió. Người dân ở đó sống hạnh phúc và thanh thản, thưởng thức vẻ đẹp của đất nước thấp vút của họ.