Nghĩa tiếng Việt của từ neural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʊr.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnjʊə.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hệ thần kinh
Contoh: The neural pathways in the brain are complex. (Jalan saraf di otak kompleks.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'neuralis', từ 'neuron' nghĩa là 'dây thần kinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các dây thần kinh và hệ thần kinh khi nghĩ đến từ 'neural'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: neurological, neuro
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-neural
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neural network (mạng thần kinh)
- neural pathway (đường dẫn thần kinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Neural networks are used in AI. (Mạng thần kinh được sử dụng trong trí tuệ nhân tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic world, neural implants allowed humans to connect directly to the internet. John, a neural engineer, worked on enhancing these implants to improve human cognition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới tương lai, các bộ phận chèn vào hệ thần kinh cho phép con người kết nối trực tiếp với internet. John, một kỹ sư hệ thần kinh, làm việc để cải tiến các bộ phận này nhằm cải thiện nhận thức của con người.