Nghĩa tiếng Việt của từ neuroglia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnjʊərəɡliə/
🔈Phát âm Anh: /njʊˈrɒɡlɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):các tế bào hỗ trợ trong hệ thần kinh
Contoh: Neuroglia supports and protects the neurons in the nervous system. (Neuroglia hỗ trợ và bảo vệ các neuron trong hệ thần kinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neuron' (dây thần kinh) và 'glia' (gắn kết), chỉ các tế bào hỗ trợ trong hệ thần kinh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'neuroglia' giống như các tế bào 'bảo vệ' và 'hỗ trợ' cho các tế bào thần kinh trong não bộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glia, neurogliocytes
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neuroglia cells (tế bào neuroglia)
- neuroglia function (chức năng của neuroglia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The role of neuroglia is crucial for the proper functioning of the nervous system. (Vai trò của neuroglia là cực kỳ quan trọng cho hoạt động chính xác của hệ thần kinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the intricate network of the brain, neuroglia played a vital role, supporting and protecting the neurons. They were like the silent guardians, ensuring the smooth communication between cells, and thus, the brain's efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong mạng lưới phức tạp của bộ não, neuroglia đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ và bảo vệ các neuron. Chúng giống như những vị hậu vô danh, đảm bảo sự giao tiếp trơn tru giữa các tế bào, và do đó, hiệu quả của bộ não.