Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neurospora, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnʊərˈɑspɔrə/

🔈Phát âm Anh: /ˌnjʊərəʊˈspɔːrə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài nấm được sử dụng trong nghiên cứu di truyền
        Contoh: Neurospora adalah organisme model yang penting dalam genetika. (Neurospora là một sinh vật mô hình quan trọng trong di truyền học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neuron' (dây thần kinh) và 'spora' (bào tử), đề cập đến vị trí của bào tử trên sợi nấm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nấm Neurospora được sử dụng như một công cụ trong nghiên cứu di truyền, giống như cách chúng ta sử dụng máy tính để giải quyết vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: model organism, genetic fungus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Neurospora crassa (một loài nấm Neurospora phổ biến trong nghiên cứu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Penelitian tentang Neurospora telah membantu kita memahami prinsip-prinsip dasar genetika. (Nghiên cứu về Neurospora đã giúp chúng ta hiểu nguyên tắc cơ bản của di truyền học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a laboratory filled with curious scientists, there was a special fungus called Neurospora. This fungus was not like any other; it had the unique ability to help scientists unravel the mysteries of genetics. By studying Neurospora, they discovered how genes are passed from one generation to the next, and how traits are inherited. This knowledge revolutionized the field of genetics, leading to breakthroughs in medicine and biology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm đầy những nhà khoa học tò mò, có một loài nấm đặc biệt tên là Neurospora. Loài nấm này không giống như bất kỳ loài nấm nào khác; nó có khả năng đặc biệt giúp các nhà khoa học giải mã những bí ẩn của di truyền học. Bằng cách nghiên cứu Neurospora, họ khám phá ra cách các gen được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, và cách các đặc điểm được di truyền. Kiến thức này đã cách mạng hóa lĩnh vực di truyền học, dẫn đến những đột phá trong y học và sinh học.