Nghĩa tiếng Việt của từ neurotransmitter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnʊəroʊtrænzˈmɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˌnjʊərəʊtrænzˈmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất hóa học trong não bộ, giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh
Contoh: Dopamine is a neurotransmitter that affects mood. (Dopamin adalah neurotransmitter yang mempengaruhi suasana hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neuron' (tế bào thần kinh) kết hợp với 'transmit' (truyền đạt) và hậu tố '-er' (người hoặc thứ gì đó thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tế bào thần kinh và sự truyền tin giữa chúng qua các chất neurotransmitter.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: synaptic transmitter, chemical messenger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inhibitor, blocker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neurotransmitter levels (mức độ của chất truyền tin thần kinh)
- neurotransmitter imbalance (mất cân bằng chất truyền tin thần kinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Serotonin is a neurotransmitter that helps regulate mood and sleep. (Serotonin adalah neurotransmitter yang membantu mengatur suasana hati dan tidur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where neurotransmitters were visible, people could see the dopamine flowing through their brains, bringing joy and motivation. Each person had a unique color for their neurotransmitters, making the brain a colorful and lively place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà các chất truyền tin thần kinh có thể nhìn thấy được, mọi người có thể thấy dopamine chảy qua bộ não của họ, mang đến niềm vui và động lực. Mỗi người có một màu sắc độc đáo cho các chất truyền tin thần kinh của họ, làm cho bộ não trở nên nhiều màu sắc và sôi động.