Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neutral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.trəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.trəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trung lập, không có xu hướng nào cả
        Contoh: She remained neutral during the argument. (Cô ấy vẫn giữ trung lập trong cuộc tranh cãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'neutralis', từ 'neuter' nghĩa là 'không phải cái này cũng không phải cái kia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trạm xăng trung lập, không ủng hộ bên nào trong một cuộc tranh cãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impartial, unbiased, disinterested

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: biased, partial, prejudiced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain neutral (giữ trung lập)
  • neutral stance (quan điểm trung lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The judge remained neutral throughout the trial. (Thẩm phán vẫn giữ trung lập trong suốt vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everyone had to choose a side, there was one person who remained neutral. This person, named Neutral, always found a way to see both sides of the argument and never took a side. People often wondered why Neutral chose to be neutral, but Neutral simply said, 'I believe in balance and fairness.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi người đều phải chọn một phe, có một người vẫn giữ trung lập. Người đó, tên là Trung lập, luôn tìm cách thấy cả hai mặt của cuộc tranh cãi và không bao giờ chọn phe. Mọi người thường tự hỏi tại sao Trung lập lại chọn trung lập, nhưng Trung lập chỉ nói, 'Tôi tin vào sự cân bằng và công bằng.'