Nghĩa tiếng Việt của từ neutrality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈtræl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈtræl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc không có xu hướng nào, không thiên vị
Contoh: The country maintained its neutrality during the war. (Đất nước giữ vững trung lập trong chiến tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'neutralis', có nghĩa là 'không có liên quan', từ 'ni' và 'uter', có nghĩa là 'cả hai' hoặc 'không'. Kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi, nơi mọi người tranh luận mạnh mẽ, nhưng bạn giữ vị trí trung lập, không ủng hộ bên nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: impartiality, objectivity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bias, partisanship
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain neutrality (giữ vững trung lập)
- declare neutrality (tuyên bố trung lập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The judge's neutrality is crucial for a fair trial. (Trung lập của thẩm phán là cực kỳ quan trọng cho một phiên tòa công bằng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where every decision was a battle, there was a wise leader who always chose neutrality. This leader believed that by staying neutral, he could see both sides clearly and make the fairest decisions for his people. One day, a great conflict arose, and all eyes turned to the leader for guidance. With a calm heart and clear mind, he declared his neutrality, allowing both sides to present their cases. In the end, his neutrality helped bring about a peaceful resolution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mỗi quyết định là một cuộc chiến, có một lãnh tụ khôn ngoan luôn chọn trung lập. Lãnh tụ này tin rằng bằng cách giữ trung lập, ông có thể nhìn thấy cả hai bên rõ ràng và đưa ra những quyết định công bằng nhất cho nhân dân của mình. Một ngày nọ, một cuộc xung đột lớn nổi lên, và tất cả ánh mắt đổ xuống lãnh tụ để tìm hướng dẫn. Với trái tim bình tĩnh và tâm trí rõ ràng, ông tuyên bố trung lập của mình, cho phép cả hai bên trình bày trường phái của họ. Cuối cùng, trung lập của ông đã giúp đạt được một sự giải quyết hòa bình.