Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neutralization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnuː.trəl.əˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌnjuː.trəl.əˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trung hòa
        Contoh: The neutralization of acid with a base. (Sự trung hòa của axit bằng một bazơ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'neutralis' (trung lập) kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trung hòa một chất có tính axit bằng một chất có tính kiềm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: neutralisation, counteraction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: intensification, aggravation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acid-base neutralization (sự trung hòa axit-bazơ)
  • neutralization reaction (phản ứng trung hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The neutralization of the threat was successful. (Sự trung hòa mối đe dọa đã thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a chemistry lab, students were learning about neutralization. They mixed an acid and a base to see the neutralization reaction. The solution turned neutral, and they understood the concept better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong phòng thí nghiệm hóa học, các sinh viên đang học về sự trung hòa. Họ trộn một axit và một bazơ để xem phản ứng trung hòa. Dung dịch trở nên trung tính, và họ hiểu rõ hơn về khái niệm này.