Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neutralize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːtrəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːtrəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm trung hòa, làm mất tác dụng
        Contoh: The chemicals neutralize the harmful effects of the waste. (Chất hóa học làm trung hòa tác hại của chất thải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'neutralis', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trộn axit và kiềm để làm trung hòa, giúp nhớ được ý nghĩa của từ 'neutralize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: counteract, nullify, offset

Từ trái nghĩa:

  • động từ: intensify, enhance, strengthen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neutralize the threat (trung hòa mối đe dọa)
  • neutralize the effect (trung hòa tác dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The antacid tablets can neutralize stomach acid. (Thuốc giảm dạ dày có thể trung hòa axit dạ dày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a way to neutralize harmful chemicals. He mixed different substances together, and they neutralized each other, making the environment safer. (Một lần trước đây, có một nhà khoa học khám phá ra cách để trung hòa các chất độc hại. Ông trộn các chất khác nhau với nhau, và chúng trung hòa lẫn nhau, làm cho môi trường an toàn hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách để trung hòa các chất độc hại. Ông ta trộn các chất khác nhau với nhau, và chúng trung hòa lẫn nhau, làm cho môi trường an toàn hơn.