Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nevada, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nəˈvædə/

🔈Phát âm Anh: /nɪˈvɑːdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở miền Tây Hoa Kỳ
        Contoh: Nevada is known for its desert landscapes. (Nevada được biết đến với cảnh quan sa mạc của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Taino, có nghĩa là 'mây xốp', được thay đổi khi đến tiếng Tây Ban Nha.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Las Vegas, một thành phố nổi tiếng của Nevada, và các sòng bạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: NV, The Silver State

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Nevada desert (sa mạc Nevada)
  • Nevada state (bang Nevada)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people visit Nevada to gamble. (Nhiều người đến Nevada để đánh bạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Nevada, the desert was vast and the skies were clear. People came from far and wide to experience the unique landscapes and the vibrant city of Las Vegas. In the heart of the city, lights flashed and music played, creating a picture of endless entertainment. Nevada, with its silver mines and desert beauty, was truly a land of contrasts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Nevada, sa mạc rộng lớn và bầu trời trong xanh. Người ta đến từ xa cả nước để trải nghiệm những cảnh quan độc đáo và thành phố sống động Las Vegas. Ở trung tâm thành phố, ánh đèn lấp lánh và âm nhạc vang lên, tạo nên một bức tranh của sự giải trí không ngừng. Nevada, với những mỏ bạc và vẻ đẹp của sa mạc, thực sự là một vùng đất đầy tính tương phản.