Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nevus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈniːvəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɪvəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khối u da, thường không nguy hiểm
        Contoh: The doctor examined the nevus on her skin. (Bác sĩ kiểm tra khối u trên da cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naevus', có liên quan đến việc mô tả một loại khuyết tật trên da.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thấy một vết thâm trên da và bác sĩ nói đó là một 'nevus'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mole, birthmark

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • benign nevus (khối u không nguy hiểm)
  • malignant nevus (khối u nguy hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He noticed a small nevus on his arm. (Anh ta nhận thấy một khối u nhỏ trên cánh tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with a unique nevus on his forehead. People often asked about it, and he would tell them it was his lucky mark. (Dulu kala, ada seorang pria dengan nevus unik di dahi. Orang-orang sering bertanya tentang itu, dan dia akan mengatakan itu adalah tanda keberuntungannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông với một khối u đặc biệt trên trán của mình. Mọi người thường hỏi về nó, và anh ta sẽ nói đó là dấu hiệu may mắn của mình.