Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ new, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nu/

🔈Phát âm Anh: /njuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới, chưa quen, chưa có trước
        Contoh: She bought a new car. (Dia membeli sebuah mobil baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'neowe', tiếng Latin 'novus', có nghĩa là 'mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo mới vừa mở ra từ túi giấy, mùi mới và ánh sáng của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fresh, modern, recent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: old, used, ancient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • new beginning (sự khởi đầu mới)
  • new era (thời kỳ mới)
  • new lease of life (cơ hội mới trong cuộc sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He moved to a new city. (Dia pindah ke kota baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a new town, there lived a girl who loved everything new. She always wore new clothes, used new gadgets, and even made new friends every week. One day, she discovered a new park and decided to explore it. As she walked through the park, she found a new path that led her to a beautiful new garden. She was so excited about this new discovery that she decided to visit the garden every day. This new routine brought a new sense of joy and freshness to her life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn mới, sống một cô gái yêu thích mọi thứ mới. Cô luôn mặc quần áo mới, sử dụng công cụ công nghệ mới và thậm chí làm bạn mới mỗi tuần. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một công viên mới và quyết định khám phá nó. Khi cô đi qua công viên, cô tìm thấy một con đường mới dẫn đến một khu vườn xinh đẹp mới. Cô rất hào hứng với khám phá mới này đến nỗi quyết định ghé thăm khu vườn mỗi ngày. Kỳ này mới đem đến cho cô một cảm giác vui vẻ và tươi mới trong cuộc sống.