Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newberry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːbɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːbɛri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại quả mới
        Contoh: The newberry tastes sweet and sour. (Newberry có vị ngọt và chua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'new' có nghĩa là mới và 'berry' có nghĩa là quả, kết hợp thành 'newberry' nghĩa là loại quả mới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loại quả mới được phát hiện trong rừng, có thể làm bạn nhớ đến từ 'newberry'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: new fruit, novel berry

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: old fruit, traditional berry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discover a newberry (phát hiện một loại quả mới)
  • taste the newberry (nếm vị của newberry)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists are studying the properties of the newberry. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất của newberry.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the deep forest, explorers found a new type of berry called 'newberry'. It was unique in taste and color, attracting many researchers to study its potential benefits. (Trong rừng sâu, các nhà thám hiểm phát hiện ra một loại quả mới gọi là 'newberry'. Nó có vị và màu sắc độc đáo, thu hút nhiều nhà nghiên cứu đến để nghiên cứu tiềm năng của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong rừng rậm, các nhà thám hiểm tìm thấy một loại quả mới gọi là 'newberry'. Nó đặc biệt về vị và màu sắc, thu hút nhiều nhà nghiên cứu đến để khám phá tiềm năng của nó.