Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newborn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːbɔrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːbɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trẻ sơ sinh
        Contoh: The newborn baby is very healthy. (Bayi baru lahir sangat sehat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'new' (mới) và 'born' (sinh ra), tổ hợp thành 'newborn' nghĩa là 'mới sinh ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một em bé mới sinh, có thể hình dung một cảnh bệnh viện hoặc gia đình đang chào đón một thành viên mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: infant, baby

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult, grown-up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • newborn care (chăm sóc trẻ sơ sinh)
  • newborn screening (kiểm tra sàng lọc trẻ sơ sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hospital provides special care for newborns. (Bệnh viện cung cấp chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a newborn baby who brought joy to everyone in the family. The baby was so tiny and delicate, yet full of life and promise. Each day, the family gathered around the baby, marveling at the miracle of new life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một em bé mới sinh đã mang đến niềm vui cho mọi người trong gia đình. Em bé rất nhỏ bé và mong manh, nhưng lại tràn đầy sức sống và hy vọng. Mỗi ngày, gia đình tụ họp xung quanh em bé, kinh ngạc trước phép màu của sự sống mới.