Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newcomer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːˌkʌm.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːˌkʌm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mới đến, người mới tham gia
        Contoh: The newcomer quickly adapted to the new environment. (Người mới nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'new' (mới) và 'comer' (người đến), kết hợp để chỉ người mới đến một nơi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mới đến một cộng đồng hoặc một nơi mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người mới: newbie, fresher, recruit

Từ trái nghĩa:

  • người mới: veteran, old-timer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • welcome the newcomer (chào mừng người mới)
  • newcomer to the team (người mới của đội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The newcomer was warmly welcomed by the community. (Người mới được cộng đồng chào đón nồng nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a newcomer arrived in a small town. Everyone was curious about the new face, and they all gathered to welcome him. The newcomer was shy at first, but soon he made many friends and became an integral part of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người mới đến một ngôi làng nhỏ. Mọi người đều tò mò về khuôn mặt mới, và tất cả họ đều tụ tập để chào mừng anh ta. Người mới lúc đầu rất xấu hổ, nhưng không lâu anh ta đã kết bạn được nhiều người và trở thành một phần thiết yếu của cộng đồng.