Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuː.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuː.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mới một cách mạnh mẽ hoặc rõ ràng
        Contoh: They are newly married. (Mereka baru saja menikah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'new' (mới) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cặp đôi mới cưới đang tựa vào nhau dưới ánh trăng, điều này gợi nhớ đến từ 'newly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • recently, freshly, just

Từ trái nghĩa:

  • oldly, formerly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • newly discovered (vừa được khám phá)
  • newly renovated (vừa được sửa chữa)
  • newly appointed (vừa được bổ nhiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The newly renovated house looks amazing. (Ngôi nhà vừa được sửa chữa trông tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a newly built castle where a prince and princess lived. They were newlyweds, and every day they explored the newly discovered lands around their castle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài vừa xây dựng nơi mà một chúa tể và công chúa sống. Họ là vợ chồng mới cưới, và hàng ngày họ khám phá những vùng đất vừa được khám phá xung quanh lâu đài của họ.