Nghĩa tiếng Việt của từ news, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nuːz/
🔈Phát âm Anh: /njuːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thông tin về sự kiện mới nổi, tin tức
Contoh: Have you heard the latest news? (Apakah kamu mendengar berita terbaru?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nova', nghĩa là 'điều mới', sau đó trở thành 'newes' trong tiếng Anh cổ, cuối cùng trở thành 'news'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc báo hoặc xem tin tức trên TV.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: information, updates, headlines
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rumors, misinformation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- breaking news (tin tức mới nổi)
- good news (tin tốt)
- news flash (tin nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The news about the accident was shocking. (Berita tentang kecelakaan itu mengejutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town where the only way to get news was through a special bird. This bird would fly from house to house, delivering the latest news to everyone. One day, the bird brought exciting news about a festival coming up, and the whole town was filled with joy and anticipation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà cách duy nhất để có được tin tức là thông qua một con chim đặc biệt. Chim này sẽ bay từ nhà này sang nhà khác, gửi tin tức mới nhất đến mọi người. Một ngày nọ, chim đem đến tin vui về một lễ hội sắp tới, toàn làng đầy niềm vui và mong đợi.