Nghĩa tiếng Việt của từ newscast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːzˌkæst/
🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːzˌkɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi phát sóng tin tức
Contoh: The evening newscast starts at 7 pm. (Buổi phát sóng tin tức buổi tối bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'news' (tin tức) kết hợp với 'cast' (phát sóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe tin tức trên TV hoặc radio.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: news program, broadcast
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entertainment show, comedy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live newscast (buổi phát sóng tin tức trực tiếp)
- daily newscast (buổi phát sóng tin tức hàng ngày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people watch the morning newscast to stay updated. (Nhiều người xem buổi phát sóng tin tức buổi sáng để cập nhật tin tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a popular newscast that everyone watched every evening. It was called 'The Daily Update'. Every day, people would gather around their TVs to hear the latest news from the anchor, who was known for his clear and concise reporting. One day, the newscast featured a special story about a local hero, which inspired many viewers to become more involved in their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi phát sóng tin tức phổ biến mà mọi người xem mỗi buổi tối. Nó được gọi là 'Cập nhật hàng ngày'. Mỗi ngày, mọi người sẽ tụ tập xung quanh ti vi của họ để nghe tin tức mới nhất từ phóng viên, người được biết đến với báo cáo rõ ràng và ngắn gọn của mình. Một ngày nọ, buổi phát sóng tin tức giới thiệu một câu chuyện đặc biệt về một anh hùng địa phương, điều này truyền cảm hứng cho nhiều người xem tham gia nhiều hơn vào cộng đồng của họ.