Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newsprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnjuːzˌprɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːzˌprɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giấy in báo
        Contoh: The newspapers are printed on newsprint. (Koran dicetak di atas kertas bertuliskan berita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'news' (tin tức) kết hợp với 'print' (in), tạo thành 'newsprint' nghĩa là giấy dùng để in báo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc báo mỗi sáng, bạn sẽ nhớ được 'newsprint' là loại giấy mà báo được in trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: newspaper paper, news stock

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on newsprint (trên giấy in báo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The quality of newsprint is not as good as that of glossy paper. (Chất lượng của giấy in báo không tốt bằng giấy bóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that received all its news through newsprint. Every morning, the townspeople would eagerly pick up their newspapers printed on newsprint to read about the world outside. This daily ritual helped them stay informed and connected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nhận được tất cả tin tức thông qua giấy in báo. Mỗi buổi sáng, người dân làng rất mong đợi để nhặt báo in trên giấy in báo để đọc về thế giới bên ngoài. Nghi thức hàng ngày này giúp họ cập nhật thông tin và kết nối với nhau.