Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newsstand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːzˌstænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːzˌstænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quầy báo, chỗ bán báo
        Contoh: I bought a newspaper from the newsstand. (Saya membeli koran dari kios berita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'news' (tin tức) và 'stand' (quầy, chỗ để bán).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một địa điểm nơi bạn có thể mua báo và tạp chí trên đường đi làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kios berita, gerai surat kabar

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit the newsstand (đến quầy báo)
  • newsstand owner (chủ quầy báo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The newsstand is always crowded in the morning. (Kios berita selalu ramai di pagi hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy newsstand in the heart of the city. People from all walks of life would gather here to buy their daily newspapers and magazines. The newsstand owner, Mr. Lee, was known for his friendly smile and the wide variety of publications he offered. One day, a tourist from a faraway land came to the newsstand looking for a map. Mr. Lee not only provided the map but also shared stories about the city, making the tourist's visit memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quầy báo đông đúc ở trung tâm thành phố. Mọi người từ nhiều lứa tuổi và các lĩnh vực khác nhau tụ họp ở đây để mua báo và tạp chí hàng ngày. Chủ quầy báo, ông Lee, nổi tiếng với nụ cười thân thiện của mình và sự đa dạng các loại tài liệu mà ông cung cấp. Một ngày, một khách du lịch từ một đất nước xa xôi đến quầy báo tìm kiếm một bản đồ. Ông Lee không chỉ cung cấp bản đồ mà còn chia sẻ những câu chuyện về thành phố, làm cho chuyến đi của khách du lịch trở nên đáng nhớ.