Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ newsworthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnuːzwɜr.ði/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjuːzwɜː.ði/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng được bàn đến trong thông tin, đáng được báo cáo
        Contoh: The event was deemed newsworthy and was reported in the media. (Acara itu dianggap layak dibahas dan dilaporkan di media.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'news' (tin tức) kết hợp với 'worthy' (đáng, xứng đáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện hoặc tin tức mà báo chí thường quan tâm và báo cáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noteworthy, reportable, significant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insignificant, trivial, unimportant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a newsworthy event (một sự kiện đáng được báo cáo)
  • newsworthy information (thông tin đáng được báo cáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The discovery was considered newsworthy and made headlines. (Penemuan itu dianggap layak dibahas dan menjadi berita utama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town where every event was considered newsworthy. The town's newspaper always had plenty of stories to report, making it a lively and informed community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôn làng nhỏ mà mọi sự kiện đều được coi là đáng được báo cáo. Tờ báo của làng luôn có rất nhiều câu chuyện để báo cáo, khiến nó trở thành một cộng đồng sôi động và được thông tin.