Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ next, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɛkst/

🔈Phát âm Anh: /nekst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tiếp theo, kế
        Contoh: She will visit her friend next week. (Dia akan mengunjungi teman-nya minggu depan.)
  • phó từ (adv.):ngay sau, kế tiếp
        Contoh: He lives in the next room. (Dia tinggal trong phòng bên cạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'next', từ tiếng Latin 'nexus', là dạng số nhiều của 'nectere' nghĩa là 'kết nối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chờ đợi lần tiếp theo hoặc sự kiện kế tiếp trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: following, subsequent
  • phó từ: immediately after, adjacent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: previous, former
  • phó từ: previous, earlier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • next to (bên cạnh)
  • next time (lần sau)
  • next door (cạnh nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The next train arrives at 3 pm. (Chuyến tàu tiếp theo đến lúc 3 giờ chiều.)
  • phó từ: Turn right at the next corner. (Quay phải ở ngã ba kế tiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who always looked forward to the next adventure. One day, he heard about a mysterious island next to the one he was visiting. He decided to explore it next week, imagining all the exciting discoveries he would make.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn mong chờ cuộc phiêu lưu tiếp theo. Một ngày, anh ta nghe về một hòn đảo bí ẩn bên cạnh đảo anh ta đang thăm. Anh ta quyết định khám phá nó vào tuần tới, tưởng tượng tất cả những khám phá thú vị anh ta sẽ làm được.