Nghĩa tiếng Việt của từ nexus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛksəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɛksəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):liên kết, mối liên hệ chính
Contoh: The city is a nexus of trade and culture. (Kota ini adalah nexus perdagangan dan budaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nexus', có nghĩa là 'liên kết', 'kết nối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trung tâm giao thông với nhiều đường giao nhau, đại diện cho mối liên kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: connection, link, bond
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nexus of power (trung tâm quyền lực)
- nexus of relationships (mối liên hệ chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Internet is a nexus of global communication. (Internet adalah nexus komunikasi global.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city known as the nexus of trade and culture, people from all over the world gathered to exchange goods and ideas. This nexus not only connected markets but also hearts and minds, fostering a rich tapestry of diversity and innovation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố được biết đến như là liên kết của thương mại và văn hóa, mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để trao đổi hàng hóa và ý tưởng. Liên kết này không chỉ kết nối các thị trường mà còn kết nối trái tim và tâm trí, tạo nên một bức tranh đa dạng và sáng tạo.