Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /naɪs/

🔈Phát âm Anh: /naɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt đẹp, đáng yêu, dễ thương
        Contoh: She has a nice smile. (Dia memiliki senyum yang bagus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nice', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'nescius' nghĩa là 'không biết', từ 'ne-' (không) và 'scire' (biết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn tốt bụng, luôn giúp đỡ và có vẻ bề ngoài đáng yêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: good, pleasant, lovely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bad, unpleasant, ugly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nice and easy (dễ dàng và thoải mái)
  • make nice (tình nghĩa, thân mật)
  • nice to meet you (rất vui được gặp bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's a nice day for a picnic. (Hari ini bagus untuk piknik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nice little girl named Lily. She always helped her neighbors and had a lovely smile. One day, she found a lost puppy and took care of it. The puppy grew up to be a nice and loyal friend to Lily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ tốt bụng tên là Lily. Cô luôn giúp đỡ những người hàng xóm và có một nụ cười đáng yêu. Một ngày, cô tìm thấy một chú chó đi lạc và chăm sóc nó. Chú chó lớn lên trở thành một người bạn tốt đẹp và trung thành cùng với Lily.