Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ niche, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /niːʃ/

🔈Phát âm Anh: /niːʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ hổng thị trường, ngành nghề nhỏ mà có thể cạnh tranh hiệu quả
        Contoh: The company found a niche in the market for eco-friendly products. (Công ty tìm thấy một lỗ hổng thị trường cho sản phẩm thân thiện với môi trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'niche', từ tiếng Latin 'nidus' có nghĩa là 'tổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian nhỏ và đặc biệt trong kinh doanh, nơi bạn có thể phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: specialty, market niche

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainstream, general market

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fill a niche (lấp đầy một lỗ hổng thị trường)
  • niche product (sản phẩm đặc biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The entrepreneur identified a niche market for handmade goods. (Doanh nhân xác định được một thị trường lỗ hổng cho hàng thủ công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small company that found a niche in the market for eco-friendly toys. They started with a small workshop and grew to become a leader in sustainable toys, all because they identified and filled a niche that others overlooked.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ tìm thấy một lỗ hổng thị trường cho đồ chơi thân thiện với môi trường. Họ bắt đầu từ một xưởng nhỏ và phát triển thành lãnh đạo trong lĩnh vực đồ chơi bền vững, tất cả là nhờ họ xác định và lấp đầy một lỗ hổng mà người khác bỏ qua.