Nghĩa tiếng Việt của từ nickel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɪk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại kim loại, đồng niken
Contoh: The coin is made of nickel. (Đồng xu được làm từ niken.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'nickel' có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Kupfernickel', có nghĩa là 'ma quỷ đồng'. Đây là một tên gọi cũ cho một khoáng vật có chứa niken.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đồng xu Mỹ có mệnh giá 5 cent, được làm từ niken.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: niken, metal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nickel and dime (làm ăn nhỏ nhặt)
- nickel alloy (hợp kim niken)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Nickel is often used in alloys. (Niken thường được sử dụng trong hợp kim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a metal called nickel. It was shiny and strong, and people used it to make coins and other things. One day, a clever scientist discovered that nickel could also be used in batteries, making them last longer. From then on, nickel became even more valuable and important.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại kim loại tên là niken. Nó sáng bóng và bền chắc, và mọi người sử dụng nó để làm đồng xu và những thứ khác. Một ngày nọ, một nhà khoa học thông minh phát hiện ra rằng niken cũng có thể được sử dụng trong pin, làm cho chúng kéo dài thời gian sử dụng. Từ đó, niken trở nên càng thêm có giá trị và quan trọng.