Nghĩa tiếng Việt của từ nickname, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪk.neɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɪk.neɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên gọi thân mật, không chính thức của một người
Contoh: His nickname is 'Tiger' because he is very strong. (Biệt danh của anh ta là 'Tiger' vì anh ta rất mạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nick' và 'name', tức là 'tên đặc biệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cái tên thân mật mà bạn gọi bạn bè hoặc người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moniker, alias, sobriquet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: real name, full name
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- earn a nickname (kiếm được một biệt danh)
- popular nickname (biệt danh phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a nickname that her friends call her. (Cô ấy có một biệt danh mà bạn bè gọi cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy named John who was known for his quick wit and humor. His friends started calling him 'Quick' as a nickname, which eventually became his identity. (Một lần, có một cậu bé tên John được biết đến với trí thông minh và sự hài hước của mình. Bạn bè của cậu bắt đầu gọi cậu là 'Quick' làm biệt danh, điều đó cuối cùng trở thành danh tính của cậu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé tên John được biết đến với trí thông minh và sự hài hước của mình. Bạn bè của cậu bắt đầu gọi cậu là 'Quick' làm biệt danh, điều đó cuối cùng trở thành danh tính của cậu.