Nghĩa tiếng Việt của từ nicotine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪ.kə.tiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɪ.kə.tiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất độc có trong thuốc lá
Contoh: Nicotine is addictive. (Nicotine gây nghiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Được đặt theo tên của Jean Nicot, người Pháp đã giới thiệu thuốc lá đến Pháp từ Bồ Đào Nha.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hút thuốc lá và cảm giác nhẹ nhõm sau khi hít phải khói thuốc lá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất gây nghiện trong thuốc lá
Từ trái nghĩa:
- chất không gây nghiện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high nicotine content (hàm lượng nicotine cao)
- nicotine addiction (nghiện nicotine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Nicotine is harmful to health. (Nicotine có hại cho sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Jean who discovered a powerful substance in tobacco leaves. He named it 'nicotine' after himself. People soon realized that this substance was highly addictive and had serious health effects.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Jean tìm ra một chất mạnh trong lá thuốc lá. Ông đặt tên cho chất này là 'nicotine' theo tên mình. Người ta sớm nhận ra rằng chất này rất gây nghiện và có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe.