Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ niece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /niːs/

🔈Phát âm Anh: /niːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Con gái của anh trai hoặc chị gái của một người
        Contoh: My niece loves playing with dolls. (Cháu gái tôi rất thích chơi với búp bê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nièce', tiếp đó đến tiếng Anh với ý nghĩa tương tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh gia đình, nơi cháu gái đang chơi vui vẻ với các con vật thú.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con gái của anh chị em ruột

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cháu gái của tôi
  • cháu gái đáng yêu

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: I bought a gift for my niece's birthday. (Tôi mua một món quà cho sinh nhật của cháu gái tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lovely niece who loved adventures. She would often imagine herself as a brave explorer, discovering new lands and making friends with exotic animals. Her uncle, who was a great storyteller, would weave tales of her imaginary journeys, making her feel like a real adventurer. This made the niece very happy and she always looked forward to her uncle's stories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cháu gái đáng yêu rất thích phiêu lưu. Cô ta thường tưởng tượng mình là một nhà thám hiểm dũng cảm, khám phá những vùng đất mới và kết bạn với những loài động vật kỳ lạ. Chú của cô, một người kể chuyện giỏi, sẽ dệt lại những cuộc phiêu lưu ảo tưởng của cô, khiến cô cảm thấy như là một nhà thám hiểm thực thụ. Điều này khiến cháu gái rất vui và cô luôn mong chờ những câu chuyện của chú.