Nghĩa tiếng Việt của từ niggardly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪɡ.ərd.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɪɡ.əd.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu thốn, ít ỏi, hạn hẹp
Contoh: He gave a niggardly amount of money to charity. (Anh ta đã cho đóng góp một khoản tiền rất nhỏ cho từ thiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'hnøggr', có nghĩa là 'thiếu thốn', 'hạn hẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có thói quen tiết kiệm quá mức, không muốn chi tiêu cho bất kỳ việc gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stingy, miserly, parsimonious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: generous, liberal, bountiful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- niggardly contribution (đóng góp ít ỏi)
- niggardly behavior (hành vi thiếu thốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His niggardly attitude towards donations made him unpopular. (Thái độ thiếu thốn của anh ta đối với việc quyên góp khiến anh ta không được ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was known for his niggardly ways. He would never spend a penny more than necessary, and his friends often joked about his miserly habits. One day, he found a wallet full of money on the street. Instead of returning it, he decided to keep it, thinking it was a reward for his niggardly lifestyle. However, the guilt eventually caught up with him, and he realized that generosity was more valuable than hoarding wealth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông nổi tiếng với cách sống thiếu thốn của mình. Anh ta không bao giờ chi tiêu nhiều hơn mức cần thiết, và bạn bè thường cười nhạo thói quen tiết kiệm của anh ta. Một ngày, anh ta tìm thấy một ví đầy tiền trên đường. Thay vì trả lại, anh ta quyết định giữ lại, nghĩ rằng đó là phần thưởng cho lối sống thiếu thốn của mình. Tuy nhiên, cảm giác tội lỗi cuối cùng cũng theo kịp anh ta, và anh ta nhận ra rằng sự rộng lượng có giá trị hơn việc giữ gìn của cải.