Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ night, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /naɪt/

🔈Phát âm Anh: /naɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi tối, đêm
        Contoh: I stayed up all night studying. (Saya tinggal bangun sepanjang malam belajar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'niht', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'nacht'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đêm tối, trăng, sao và sự yên tĩnh của đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: evening, dusk, nightfall

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: day, morning, sunrise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • night and day (ngày đêm)
  • night owl (người thích đêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stars come out at night. (Sáng sao xuất hiện vào ban đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a night, a young traveler was walking through a dark forest. The only light came from the stars and the moon above, guiding his way. As he walked, he heard the sounds of nocturnal animals and felt the cool night breeze. He realized the beauty and tranquility of the night, which was different from the hustle and bustle of the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách trẻ đang đi qua một khu rừng tối. Ánh sáng duy nhất đến từ những vì sao và mặt trăng ở trên cao, dẫn lối cho anh ta. Khi đi, anh ta nghe thấy âm thanh của những động vật dịp đêm và cảm nhận được gió đêm mát mẻ. Anh ta nhận ra vẻ đẹp và sự yên bình của đêm, khác với sự ồn ào của ban ngày.