Nghĩa tiếng Việt của từ nighttime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪt.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪt.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian ban đêm
Contoh: The city is quiet during nighttime. (Kota ini tenang saat waktu malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'night' (đêm) kết hợp với 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian mà mặt trời lặn và trời tối đi, khi mà các ngôi sao bắt đầu lóe sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: night, evening, dark hours
Từ trái nghĩa:
- danh từ: daytime, daylight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nighttime routine (thói quen vào ban đêm)
- nighttime economy (kinh tế ban đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many animals are active during nighttime. (Nhiều loài động vật hoạt động vào ban đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city that never sleeps, the nighttime was when all the magic happened. People from all walks of life would gather under the starry sky, sharing stories and dreams. The nighttime was not just a time, but a canvas for their hopes and aspirations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố không bao giờ ngủ, ban đêm là lúc mọi phép lạ xảy ra. Mọi người từ mọi lứa tuổi tụ họp dưới bầu trời những vì sao lấp lánh, kể chuyện và mơ ước. Ban đêm không chỉ là một khoảng thời gian, mà còn là một bức tranh cho những hy vọng và khát khao của họ.