Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nihilism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪ.əˌlɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪ.əl.ɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học thuyết hoặc tư tưởng cho rằng giá trị và ý nghĩa của cuộc sống là không có giá trị
        Contoh: His nihilism made him feel that nothing mattered. (Niềm tin của anh ta vào chủ nghĩa hư vô khiến anh ta cảm thấy mọi thứ đều không quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nihil' có nghĩa là 'không có gì', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một học thuyết hoặc tư tưởng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tư tưởng tồi tệ, như một cơn bão đến và xóa bỏ mọi niềm tin vào giá trị của cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skepticism, pessimism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: optimism, idealism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nihilism attitude (thái độ chủ nghĩa hư vô)
  • nihilism philosophy (triết học chủ nghĩa hư vô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The philosopher's nihilism was a challenge to traditional values. (Niềm tin của nhà triết học vào chủ nghĩa hư vô là một thách thức đối với các giá trị truyền thống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a philosopher who believed in nihilism. He thought that nothing in life had any value or meaning. One day, he met a child who was full of optimism and hope. The child's belief in the goodness of life slowly changed the philosopher's perspective, showing him that even in nihilism, there can be moments of joy and meaning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học tin vào chủ nghĩa hư vô. Ông nghĩ rằng mọi thứ trong cuộc sống đều không có giá trị hay ý nghĩa. Một ngày, ông gặp một đứa trẻ đầy lòng lạc quan và hy vọng. Niềm tin của đứa trẻ vào sự tốt đẹp của cuộc sống dần thay đổi quan điểm của nhà triết học, chỉ cho ông thấy rằng ngay cả trong chủ nghĩa hư vô, vẫn có những khoảnh khắc vui vẻ và ý nghĩa.