Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɪl/

🔈Phát âm Anh: /nɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không có gì, số không
        Contoh: The result of the game was nil. (Hasil dari permainan adalah nol.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nihil', có nghĩa là 'không có gì'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy trắng, không có gì trên đó, để nhớ được nghĩa của 'nil'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: zero, nothing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: something, anything

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • score nil (điểm số là không)
  • nil value (giá trị bằng không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The team finished with a nil score. (Đội bóng kết thúc với điểm số là không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a football match, Team A scored nil against Team B, which was a surprise to everyone. (Trong một trận đấu bóng đá, Đội A ghi được không bàn thắng so với Đội B, điều này làm mọi người ngạc nhiên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận đấu bóng đá, Đội A ghi được không bàn thắng so với Đội B, điều này làm mọi người ngạc nhiên.