Nghĩa tiếng Việt của từ nile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naɪl/
🔈Phát âm Anh: /naɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con sông Nile, là con sông dài nhất châu Phi, chảy qua nhiều quốc gia như Ai Cập và Sudan
Contoh: The Nile is a major river in Africa. (Sông Nile là một con sông lớn ở châu Phi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'Nilus', có thể có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'Neilos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con sông rộng lớn, với những bãi để bơi lội và cảnh quan thiên nhiên tuyệt vời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Nile River
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- along the Nile (dọc theo sông Nile)
- Nile delta (đồng bằng sông Nile)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Nile flows through Egypt. (Sông Nile chảy qua Ai Cập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great river named the Nile. It was the lifeline of many ancient civilizations, providing water and fertile soil for agriculture. People would gather along its banks, telling stories and sharing meals, all under the watchful eyes of the pyramids.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông vĩ đại tên là Nile. Nó là nguồn sống của nhiều nền văn minh cổ đại, cung cấp nước và đất màu mỡ cho nông nghiệp. Người ta tụ họp dọc bờ sông, kể chuyện và chia sẻ bữa ăn, tất cả đều dưới sự quan sát của những kim tự tháp.