Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nimble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɪm.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):linh hoạt, nhanh nhẹn
        Contoh: The cat is nimble and can jump high. (Kucing itu nhanh nhẹn và có thể nhảy cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'nimel', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'niman' nghĩa là 'lấy, chụp', dẫn đến ý nghĩa của 'nhanh nhẹn, linh hoạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú mèo nhỏ nhảy lượn trong nhà cửa, thể hiện sự nhanh nhẹn và linh hoạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: agile, quick, flexible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clumsy, slow, stiff

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nimble fingers (ngón tay nhanh nhẹn)
  • nimble mind (tâm trí linh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has nimble fingers and can play the piano very well. (Cô ấy có ngón tay nhanh nhẹn và có thể chơi piano rất tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nimble cat who could jump over any obstacle. One day, it had to use its nimble skills to save its kittens from a fire. Thanks to its agility, all the kittens were saved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo nhanh nhẹn có thể nhảy qua bất kỳ chướng ngại vật nào. Một ngày nọ, nó phải sử dụng kỹ năng nhanh nhẹn của mình để cứu các chú mèo con khỏi một đám cháy. Nhờ sự linh hoạt, tất cả các chú mèo con đều được cứu.