Nghĩa tiếng Việt của từ nine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naɪn/
🔈Phát âm Anh: /naɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số (num.):số 9
Contoh: She has nine cats. (Dia memiliki sembilan kucing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nigen', có liên quan đến tiếng Latin 'novem' và tiếng Hy Lạp 'ennea'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuỗi 9 quả táo, hoặc 9 ngón tay để nhớ 'nine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số: 9, IX
Từ trái nghĩa:
- số: 8, 10
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dressed to the nines (được ăn mặc rất đẹp)
- nine times out of ten (hầu hết thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số: He is nine years old. (Dia berusia sembilan tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were nine little pigs who built their houses in different ways. The first pig built his house of straw, the second of sticks, and the third of bricks. The other six pigs also built their houses differently, but the one built of bricks was the strongest and survived the wolf's attack.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có chín chú heo con đã xây nhà theo những cách khác nhau. Chú heo đầu tiên xây nhà bằng cỏ, chú heo thứ hai xây bằng que, và chú heo thứ ba xây bằng gạch. Sáu chú heo còn lại cũng xây nhà khác nhau, nhưng ngôi nhà làm bằng gạch là bền chắc nhất và chống chọi được cuộc tấn công của con sói.