Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nineteen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnaɪnˈtiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌnaɪnˈtiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số (num.):số 19
        Contoh: She is nineteen years old. (Dia berusia sembilan belas tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'nine' (chín) kết hợp với 'teen' (thường dùng để chỉ số lớn hơn 10 và nhỏ hơn 20).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tuổi teen, đặc biệt là những người 19 tuổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số: 19, mười chín

Từ trái nghĩa:

  • số: không có từ trái nghĩa cụ thể cho số đếm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nineteen to the dozen (nói nhiều đến mức không ngừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số: He has nineteen books. (Dia memiliki sembilan belas buku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Nineteen. She was special because she was born on the 19th day of the month. Every year, her birthday was celebrated with nineteen candles on her cake, symbolizing her age. She loved the number nineteen so much that she collected nineteen different types of flowers in her garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Nineteen. Cô ấy rất đặc biệt vì cô ấy sinh nhật vào ngày thứ 19 của tháng. Hàng năm, sinh nhật của cô ấy được kỷ niệm với 19 ngọn nến trên chiếc bánh, đại diện cho tuổi của cô ấy. Cô ấy yêu số 19 đến mức đã thu mua 19 loài hoa khác nhau trong vườn của mình.