Nghĩa tiếng Việt của từ nineteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnaɪnˈtiːnθ/
🔈Phát âm Anh: /ˌnaɪnˈtiːnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):là thứ mười chín trong một loạt hoặc danh sách
Contoh: The nineteenth day of the month is special for us. (Hari ke-19 bulan ini spesial bagi kami.) - tính từ (adj.):thuộc về hoặc liên quan đến thứ mười chín
Contoh: She was born on the nineteenth of July. (Dia lahir pada tanggal 19 Juli.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'nineteen' kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày đặc biệt trong tháng, có thể là sinh nhật của ai đó hoặc một sự kiện quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: 19th
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nineteenth chapter is very interesting. (Bab ke-19 sangat menarik.)
- tính từ: The nineteenth floor is where the executive offices are. (Lantai ke-19 adalah tempat kantor eksekutif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a special day called the Nineteenth. It was the nineteenth day of the month, and everyone celebrated it because it was the day when the town's founder arrived. They called it 'Nineteenth Day' and had a big festival every year.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày đặc biệt gọi là Nineteenth. Đó là ngày thứ mười chín của tháng, và mọi người tôn kính nó vì đó là ngày người sáng lập thị trấn đến. Họ gọi nó là 'Ngày Nineteenth' và tổ chức một lễ hội lớn mỗi năm.