Nghĩa tiếng Việt của từ ninety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪn.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪn.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):số 90
Contoh: He is ninety years old. (Dia berusia sembilan puluh tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nīntig', là sự kết hợp của 'nōnāgintī' từ tiếng Latin và hậu tố '-tig' có nghĩa là 'mười'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tuổi cao, khi mà con số 90 được sử dụng để chỉ độ tuổi của một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 90
Từ trái nghĩa:
- số đếm: zero, nil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ninety-nine (99)
- ninety-five (95)
- ninety percent (90%)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: There are ninety students in the class. (Ada sembilan puluh siswa di kelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who lived to be ninety years old. He had seen many changes in the world during his lifetime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già sống được chín mươi tuổi. Ông đã chứng kiến nhiều thay đổi trên thế giới trong cuộc đời mình.