Nghĩa tiếng Việt của từ ninth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naɪnθ/
🔈Phát âm Anh: /naɪnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):là số thứ chín trong một dãy
Contoh: She finished ninth in the race. (Dia menyelesaikan balapan pada peringkat kesembilan.) - tính từ (adj.):thuộc về số thứ chín
Contoh: The ninth day of the month. (Hari kesembilan bulan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ninthe', được hình thành từ 'nine' (chín) và hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trong chín cái bánh, mỗi cái đều có một vị khác nhau, đặc biệt là cái thứ chín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ninth part
- tính từ: ninth in order
Từ trái nghĩa:
- tính từ: first
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ninth in line (thứ chín trong hàng)
- ninth anniversary (kỷ niệm thứ chín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was the ninth to arrive. (Dia adalah yang kesembilan tiba.)
- tính từ: The ninth floor of the building. (Lantai kesembilan gedung ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with nine magical kingdoms, the ninth kingdom was the most mysterious. It was said that the ninth ruler had the power to control time. One day, the ninth ruler decided to celebrate the ninth anniversary of his reign, and all the kingdoms were invited. The celebration was a grand event, and everyone marveled at the ninth ruler's wisdom and power.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có chín vương quốc kì diệu, vương quốc thứ chín là bí ẩn nhất. Người ta nói rằng vị vua thứ chín có quyền năng kiểm soát thời gian. Một ngày nọ, vị vua thứ chín quyết định tổ chức lễ kỷ niệm thứ chín của triều đại của mình, và tất cả các vương quốc đều được mời. Lễ kỷ niệm là một sự kiện lớn, và mọi người đều kinh ngạc trước sự khôn ngoan và quyền năng của vị vua thứ chín.