Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nitinol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪtɪnɒl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪtɪnɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hợp kim của niken và đồng, được sử dụng trong các ứng dụng cơ điện và y tế
        Contoh: The medical device was made of nitinol. (Thiết bị y tế được làm từ nitinol.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ gốc 'ni' từ 'nickel' (niken) và 'ti' từ 'titanium' (titani), kết hợp với hậu tố '-nol' để tạo thành 'nitinol'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc vòng cổ đặc biệt làm từ nitinol, có khả năng tự động hồi về hình dạng ban đầu khi bị uốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hợp kim của niken và titani

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shape memory alloy (hợp kim có tính chất kỳ diệu của hình dạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Nitinol is known for its shape memory properties. (Nitinol được biết đến với tính chất kỳ diệu của hình dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town made of nickel, there was a special alloy called nitinol. This alloy was used to create magical rings that could remember their original shape. One day, a young adventurer found a nitinol ring and used it to save his town from a terrible dragon. The ring's shape memory properties allowed it to return to its original form, even after being bent by the dragon's fiery breath.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ làm từ niken, có một loại hợp kim đặc biệt tên là nitinol. Hợp kim này được dùng để tạo ra những chiếc nhẫn kỳ diệu có thể nhớ được hình dạng ban đầu. Một ngày, một thanh niên lang thang tìm thấy chiếc nhẫn nitinol và dùng nó để cứu làng mình khỏi một con rồng khủng khiếp. Tính chất kỳ diệu của hình dạng của chiếc nhẫn cho phép nó trở lại hình dạng ban đầu, ngay cả sau khi bị uốn cong bởi hơi thở lửa của con rồng.