Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nitrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪ.treɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪ.treɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối của axit nitric, thường được sử dụng làm phân bón hoặc trong các chất nổ
        Contoh: The soil was rich in nitrates, which helped the crops grow. (Đất giàu nitrate, giúp cây trồng phát triển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nitrum' (natron) và hậu tố '-ate' để chỉ muối của axit.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng nitrate trong nông nghiệp để giúp cây trồng phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • muối nitric, chất bón phân

Từ trái nghĩa:

  • chất khoáng thiếu hụt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high nitrate levels (mức nitrate cao)
  • nitrate fertilizer (phân bón nitrate)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Farmers often use nitrates to fertilize their fields. (Nông dân thường sử dụng nitrate để bón phân cho đồng ruộng của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a farm rich in nitrates, the crops grew exceptionally well. The farmer, John, knew the importance of nitrates in soil fertility and made sure to maintain the right balance. One day, a scientist visited the farm to study the effects of nitrates on crop growth. She was amazed by the lush green fields and the high yield of crops, all thanks to the nitrates in the soil. John shared his knowledge about the use of nitrates as fertilizers, and they both agreed on the vital role of nitrates in agriculture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một trang trại giàu nitrate, cây trồng phát triển rất tốt. Ông nông dân John biết tầm quan trọng của nitrate trong sự phì nhiêu của đất và luôn đảm bảo cân bằng thích hợp. Một ngày, một nhà khoa học đến thăm trang trại để nghiên cứu tác dụng của nitrate đối với sự phát triển cây trồng. Cô ấy ngạc nhiên trước những cánh đồng xanh tốt và năng suất cây trồng cao, tất cả nhờ vào nitrate trong đất. John chia sẻ kiến thức của mình về việc sử dụng nitrate như một loại phân bón, và cả hai đều đồng ý về vai trò quan trọng của nitrate trong nông nghiệp.