Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nitric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪ.trɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪ.trɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nitơ, đặc biệt là trong hóa học
        Contoh: Nitric acid is a strong acid. (Asam nitric adalah asam kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nitrum' (nitơ) kết hợp với hậu tố '-ic' để chỉ tính chất của một chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí nitơ và các hợp chất của nó, đặc biệt là axit nitric, một chất được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nitrogenous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-nitrogenous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nitric acid (axit nitric)
  • nitric oxide (oxy nitric)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The reaction produced nitric gas. (Phản ứng tạo ra khí nitric.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a chemistry lab, there was a curious student who was fascinated by the properties of nitric compounds. One day, while experimenting with nitric acid, he accidentally spilled some on his lab coat. The acid quickly reacted with the fabric, leaving a noticeable stain. This incident not only taught him about the powerful nature of nitric substances but also reminded him to always handle chemicals with care.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, có một sinh viên tò mò rất say mê với các tính chất của hợp chất nitric. Một ngày, khi làm thí nghiệm với axit nitric, anh ta vô tình làm đổ một ít lên áo thí nghiệm của mình. Axit nhanh chóng phản ứng với vải, để lại một vết bẩn rất rõ rệt. Sự cố này không chỉ dạy anh ta về bản chất mạnh mẽ của các chất nitric mà còn nhắc nhở anh ta luôn phải xử lý các chất hóa học một cách thận trọng.