Nghĩa tiếng Việt của từ nitrogen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪ.trə.dʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪ.trə.dʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khí không màu, không mùi, không vị, chiếm khoảng 78% thể tích không khí, cần thiết cho sự sống của thực vật và động vật
Contoh: Nitrogen is a major component of Earth's atmosphere. (Nitrogen là một thành phần chính của khí quyển Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'nitron' có nghĩa là 'khoáng chất tan trong nước', kết hợp với 'gen' có nghĩa là 'sản xuất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không khí và sự cần thiết của nó cho sự sống, 'nitrogen' là một phần không thể thiếu của khí quyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khí nitơ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nitrogen cycle (chu trình nitơ)
- nitrogen fixation (cố định nitơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Plants absorb nitrogen from the air. (Thực vật hấp thụ nitơ từ không khí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where the air was filled with nitrogen, plants and animals thrived. The nitrogen cycle ensured a balance in nature, providing essential nutrients for growth. (Một thời đại nào đó, trong một thế giới mà không khí đầy đủ nitơ, thực vật và động vật phát triển mạnh. Chu trình nitơ đảm bảo sự cân bằng trong tự nhiên, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà không khí đầy đủ nitơ, thực vật và động vật phát triển mạnh. Chu trình nitơ đảm bảo sự cân bằng trong tự nhiên, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.