Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ no, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊ/

🔈Phát âm Anh: /nəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ phủ định trong các câu hỏi
        Contoh: The answer is no. (Jawabannya adalah tidak.)
  • phản đối (interj.):từ phủ định để phản đối
        Contoh: No, I don't agree. (Tidak, saya tidak setuju.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nawi', sau đó thay đổi thành 'no'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tín hiệu tay hoặc đầu của một người khi họ nói không.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phản đối: nay, not, negative

Từ trái nghĩa:

  • phản đối: yes, affirmation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • say no (nói không)
  • no problem (không vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He gave me a definite no. (Dia memberi saya jawaban yang pasti tidak.)
  • phản đối: No, you can't go. (Tidak, kamu tidak bisa pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy who always said 'no' to everything. One day, he realized that saying 'no' all the time made him miss out on many fun experiences. So, he decided to say 'yes' more often and discovered a world of new adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cậu bé luôn nói 'không' với mọi thứ. Một ngày nọ, cậu nhận ra việc nói 'không' mọi lúc khiến cậu bỏ lỡ nhiều trải nghiệm thú vị. Vì vậy, cậu quyết định nói 'có' thường xuyên hơn và khám phá ra một thế giới mới của những cuộc phiêu lưu.