Nghĩa tiếng Việt của từ nobility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /noʊˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /nəʊˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh dự, quý tộc
Contoh: The nobility of the kingdom gathered for the royal wedding. (Tộc quý tộc của vương quốc tụ hội cho đám cưới hoàng gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nobilitas', từ 'nobilis' nghĩa là 'cao quý, đáng kính trọng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc ở cung điện, nơi những người quý tộc tụ hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aristocracy, gentry, elite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commoners, plebeians
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of noble birth (sinh ra từ gia đình quý tộc)
- nobility of spirit (danh dự của tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nobility often had privileges that others did not. (Quý tộc thường có những đặc quyền mà người khác không có.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land ruled by nobility, there was a grand ball where all the nobles gathered. They wore their finest clothes and jewels, symbolizing their status and wealth. The event was a display of their nobility, showcasing their power and influence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất do quý tộc cai trị, có một buổi tiệc lớn mà tất cả các quý tộc tụ tập. Họ mặc quần áo và đồ trang sức đẹp nhất, đại diện cho địa vị và sự giàu có của họ. Sự kiện này là một minh chứng về quý tộc của họ, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng của họ.